Sân golf Laguna Lăng Cô
Bảng giá
Hạng | Ghi chú | Giá gốc | Giá ưu đãi (VND) | Loại tiền: |
---|---|---|---|---|
weekday | -10% |
|
2,160,000 đ | 2,160,000 đ |
weekend | -10% |
|
2,700,000 đ | 2,700,000 đ |
twilight | -12% |
|
1,584,000 đ | 1,584,000 đ |
Tổng quan
Sân golf Laguna Lăng Cô nằm trong quần thể nghỉ dưỡng Laguna Lăng Cô, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế, bên bờ đầm phá Lăng Cô, cách sân bay Phú Bài khoảng 30 phút lái xe. Được thiết kế bởi Sir Nick Faldo và IMG London, chính thức khai trương vào tháng 3 năm 2013, sân 18 hố par 71 trải dài 7.033 yards, hài hòa giữa fairway uốn lượn, hồ nước ngọt và đồi cát ven biển.
1. **Tổng quan & Lịch sử**
Khởi nguồn từ dự án nghỉ dưỡng cao cấp của Banyan Tree, Laguna Lăng Cô nhanh chóng trở thành điểm đến yêu thích của golf thủ trong và ngoài nước, đăng cai nhiều giải nghiệp dư quốc gia và sự kiện VIP.
2. **Thiết kế & Cảnh quan**
Các hố golf tận dụng địa hình đồi cát và đầm phá: tee box 1 nhìn thẳng ra vịnh, fairway 6 băng qua hồ nước, bunker trắng bố trí chiến lược, mở ra tầm nhìn giữa nước, núi và rừng dừa.
3. **Chất lượng sân cỏ & Bảo dưỡng**
Greens sử dụng Bentgrass, fairway phối hợp Zoysia và Paspalum, bảo dưỡng theo tiêu chuẩn USGA. Hệ thống tưới tự động và đội ngũ greenskeeper vận hành 24/7 để đảm bảo mặt sân mượt mà và đồng đều.
4. **Cơ sở vật chất & Dịch vụ**
Clubhouse hiện đại với locker cao cấp, pro-shop, nhà hàng Á-Âu và lounge hướng đầm phá. Dịch vụ caddie chuyên nghiệp, huấn luyện viên PGA và phòng Golf Simulator sẵn sàng phục vụ luyện tập và giải trí.
5. **Trải nghiệm & Gợi ý**
Thời điểm lý tưởng là buổi sáng sớm khi đầm phá lấp lánh ánh nắng, hoặc chiều muộn khi hoàng hôn dát vàng fairway. Sau vòng golf, bạn có thể thư giãn tại spa hoặc thưởng thức ẩm thực địa phương tại clubhouse.
6. **Hướng dẫn đặt chỗ**
Truy cập TeetimeVn.com hoặc gọi 0123456789 để đặt tee time, nhận ưu đãi tốt nhất và hỗ trợ 24/7.
- Par: 71
- Chiều dài: 6958 yards
- Số lỗ: 18
- Năm khai trương: 2013
- Nhà thiết kế: Nick Faldo
Điểm đánh giá
- Thiết kế & Bố cục 9 / 10
- Bảo dưỡng mặt cỏ 9 / 10
- Cơ sở vật chất & Dịch vụ 9 / 10
- Cảnh quan & Môi trường 9 / 10
- Tính khả dụng & Khả năng tiếp cận 7 / 10